Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 15:54 25/04/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,156.75 -28.09 | 16,257.41 -21.09 | 16,837.17 -35.30 |
Đô la Canada | CAD | 18,162 -64.19 | 18,273 -56.52 | 18,847 -71.32 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,273 -82.83 | 27,402 -74.31 | 28,145 -88.14 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,375.91 0.77 | 3,430.67 -1.44 | 3,605.88 -6.64 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,569.51 14.33 | 3,717.77 1.60 |
Euro | EUR | 26,647 11.66 | 26,752 -7.40 | 27,744 -9.06 |
Bảng Anh | GBP | 31,063 15.62 | 31,236 15.02 | 32,132 -2.98 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,085.59 4.26 | 3,148.93 4.08 | 3,348.32 -2.41 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.87 0.23 | 316.02 0.23 |
Yên Nhật | JPY | 159.07 0.90 | 160.42 0.92 | 166.64 -1.08 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.68 0.05 | 17.78 0.06 | 20.56 0.07 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,205 -59.11 | 85,492 -61.42 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,349.44 -3.79 | 5,368.47 -7.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,265.26 5.57 | 2,355.98 -11.93 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.72 0.55 | 289.72 0.60 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,750.57 -2.84 | 7,020.45 -2.95 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,310.75 4.35 | 2,389.70 -6.10 |
Đô la Singapore | SGD | 18,259 -37.95 | 18,368 -30.17 | 18,960 -34.52 |
Bạc Thái | THB | 630.17 -4.43 | 662.37 -4.00 | 708.72 -4.46 |
Đô la Mỹ | USD | 25,143 -47.80 | 25,170 -47.80 | 25,472 -13.60 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,836.50 -22.50 | 14,861.60 -16.40 | 15,346.50 -26.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.10 | 1.25 0.14 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,455,000 -25,000.00 | 8,180,000 -50,000.00 | 4,565,000 -15,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam